Đá hoa cương Brown Safia có xuất xứ tại Ấn Độ với sự pha trộn của các màu xanh dương, kem, nâu, nâu đỏ, đen,... phù hợp với hầu hết các hạng mục ốp lát nội ngoại thất
Đá hoa cương Brown Safia được khai thác ở khu vực Kazipet của Warangal, Ấn Độ
#2. Mô tả chung
- Tên gọi khác: Nâu Safia, Sapphire Brown, English Brown Granite, Sapphire Blue/Brown Granite, Indian Sucuru Granite, New Indian Sucuru Granite, Sapphire Jolie Granite, Safari Brown Granite, Sapphire Jolie,Brown Saphire, Marron Zafiro, Saphir Brown, Saphire Brown, Sapphir Brown, Lava Brown Granite, Sapphire Brown Granite.
- Mô tả chung:Đá hoa cương Brown Safia là một loại granit leucocratic, có nghĩa là nó chủ yếu chứa các khoáng chất màu nhạt nhưng khi nhìn tổng thể chúng lại cho màu sắc tối. Khoáng chất chiếm ưu thế của Brown Safia là thạch anh và fenspat. Các hạt khoáng sản này có kích thước khá đều nên nhìn tổng thể chúng nhất quán, có nghĩa là mẫu nhỏ có thể đại diện tấm slab lớn.
Màu sắc đặc trưng của dòng đá này là màu xanh dương, kem, nâu, nâu đỏ và đen xen kẽ nhau, tuy nhiên đa số các mẫu màu nâu sẽ chiếm đa số.
#3. Mặt hoàn thiện
Bề mặt đánh bóng phổ biến và được nhiều khách hàng lựa chọn nhất. Tuy nhiên, vẫn có các bề mặt hoàn thiện khác cho khách hàng lựa chọn: Polished, Sawn Cut, Sanded, Rockfaced, Sandblasted, Tumbled
#4. Thông số kĩ thuật
- Compressive Strength: 2777 Kg/cm2. - Comp. Strength after Gelivity: 2696 Kg/cm2. - Ultimate Tensile Strength: 274 Kg/cm2. - Coeff. Thermal expansion: 0.0045mm/mcº. - Water Absorption: 0.04%. - Impact Test-Min Fall Height: 68 cm. - Specific Gravity: 2.960 Kg/m3. - Hardness (Moh’s Scale): 6.5.
#5. Ứng dụng
Đá hoa cương Brown Safia là dòng đá tự nhiên có độ cứng, độ bền cao, phù hợp cho tất cả các hạng mục nội ngoại thất như đá ốp bếp, đá hoa cương cầu thang, bàn đá lavabo, đá lát nền, mặt tiền..