Đá marble (cẩm thạch) Thassos White màu trắng lấp lánh có xuất xứ Hy Lạp thích hợp sử dụng cho các hạng mục đá lát nền, ốp tường, cầu thang, nhà tắm,...
Đá marble Thasso White được khai thác trên hòn đảo Thasos của Hy Lạp Việc khai thác đá cẩm thạch trên đảo Thassos đã trở thành một nghệ thuật và có lịch sử lâu đời, theo như một số sổ sách ghi chép lại thì việc này ít nhất là bắt nguồn từ thế kỉ thứ 7 trước Công Nguyên. Có bằng chứng rõ ràng là một số mỏ đá cổ đại trong khu du lịch nổi tiếng của Aliki, thậm chí, du khách có thể tưởng tượng được các kỹ thuật sử dụng để chiết xuất các khối đá. Từ thời điểm này, nhiều hồ sơ cũng ghi lại về đ đá marble Thassos White được sử dụng trên khắp đất nước Hy Lạp và Tiểu Á, chúng thường xuất hiện trong các ngôi đền và các công trình kiến trúc quan trọng khác, họ cũng viết rằng người La Mã sử dụng loại đá này và vận chuyển chúng đi khắp đế chế của họ.
Trong thời kỳ Byzantine, nó được sử dụng rộng rãi trong toàn đế quốc, bao gồm việc xây dựng các phần của nhà thờ Agia Sofia nổi tiếng nằm ở Istanbul ngày nay (Constantinople). Loại đá này vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay ở các công trình trên khắp thế giới
2. Phân tích tổng thể
Mô tả chung: đá Thasso White có màu sắc trắng gần như tuyết, nhưng không đơn điệu, chúng có sự lấp lánh trên bề mặt đá vì chúng chứa các tinh thể nhỏ. Loại đá này được ví như “crystal marble” của Hy Lạp.
3. Phân loại đá marble Thassos White
Thassos White được phân loại dựa trên chất lượng của đá: A Extra, A1, A2, A3. Chất lượng của đá được xác định thông qua các tiêu chí: màu sắc đá, tính đồng nhất của tinh thể và mức độ của tạp chất (khoáng sản). A Extra là loại đá “sạch” nhất, có chất lượng cao nhất, tiếp theo là các loại A1, A2, A3.
4. Thông số kĩ thuật
- Thành phần khoáng học
SiO2
Al2O3
TFe2O3
Fe2O3
MgO
CaO
CO2
Na2O
K2O
Ti2O
P2O5
MnO
CT2O3
NaHO2
0,07
0,20
0,14
20
34
46,20
0,03
0,02
0,02
Thông số kĩ thuật:
- MOHS hardness: 3 - Density (Kgs/m3): 2,850 - Compactness (%): NC - Compressive strength (N/mm2): 99,7 - Flexural resistance (N/mm2): 13,3 - Wear resistance to metal disk (mm): NC - Acid resistance (%): NC - Water Absorption (%) : 0,23
Lưu ý: Những con số và chi tiết này chỉ dành cho mục đích hướng dẫn, không nên dựa vào tính chính xác của chúng.
Mặt hoàn thiện (finishing)
- Polished finish
- Honed finish
- Flamed /Thermal Finish
- Brushed Finish
5. Ứng dụng
Đây là loại đá phù hợp cho các hạng mục trang trí nội thất. Chúng thường được sử dụng loại làm đá lát nền, đá ốp tường, bếp, cầu thang và trang trí nhà tắm. Màu trắng tinh khiết của chúng có thể kết hợp với bất kì màu sắc nào khác trong cả kiến trúc hiện đại hay cổ điển. Nếu sử dụng trong không gian có nhiều ánh sáng đèn hoặc tự nhiên tạo hiệu ứng lấp lánh ở bề mặt đá.